Bệnh tim mạch là gì? Dấu hiệu sớm nhất và cách điều trị bệnh tim mạch

Bệnh tim mạch để lại hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe

Tim mạch là một nhóm các bệnh lý mà triệu chứng xuất hiện âm thầm nhưng để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng đối với tính mạng. Trong những năm trở lại đây, tỷ lệ tử vong do các bệnh tim mạch ngày một tăng ở các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Hiện nay, trung bình cứ 4 người lớn ở Việt Nam, có ít nhất 1 – 2 người đã mang nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Vậy bệnh tim mạch là gì? Dấu hiệu sớm nhất và cách phòng ngừa như thế nào?

1. Bệnh tim mạch là gì?

Bệnh tim mạch là sự biểu hiện của các dấu hiệu bệnh lý liên quan đến sức khỏe của trái tim, sự hoạt động của các mạch máu gây suy yếu khả năng làm việc của tim. Các bệnh tim mạch thường gặp như: tăng huyết áp, suy tim, rối loạn nhịp tim và các bệnh mạch máu như bệnh xơ vữa động mạch vành, xơ vữa động mạch não, suy tĩnh mạch ngoại biên,…

Bệnh tim mạch gây tăng áp lực mạch mạch máu do hẹp, xơ cứng và tắc nghẽn mạch máu, làm gián đoạn hoặc không cung cấp đủ Oxy đến não và các bộ phận khác trong cơ thể. Từ đó khiến các cơ quan bị ngừng trệ hoạt động, suy giảm chức năng và dần dần phá hủy từng bộ phận dẫn đến tử vong.

Bệnh tim mạch có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp. Nhiều bệnh thường không có khả năng chữa khỏi hoàn toàn, đòi hỏi cần được điều trị và theo dõi cẩn thận (thậm chí là suốt đời), tốn kém nhiều chi phí.

2. Nguyên nhân bệnh tim mạch

Bệnh tim mạch do nhiều nguyên nhân gây ra, đặc biệt là liên quan đến các thói quen sinh hoạt hàng ngày, như:

  • Hút thuốc lá: Chất Nicotine và Carbon monoxide có trong thuốc lá chính là nguyên nhân gây co thắt các mạch máu, xơ vữa động mạch.
  • Chế độ ăn uống nhiều muối, chất béo và cholesterol.
  • Ít vận động, hoạt động thể dục thể thao.
  • Thừa cân, béo phì.
  • Căng thẳng kéo dài có thể làm co thắt các mạch máu và làm gia tăng các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim.
  • Tăng cholesterol máu gây hình thành các mảng xơ vữa động mạch.
  • Tăng huyết áp có thể dẫn đến xơ cứng và dày thành các động mạch, thu hẹp các mạch máu.
  • Đái tháo đường: Bệnh tim là một biến chứng nguy hiểm của bệnh đái tháo đường.
  • Tuổi tác cao tăng nguy cơ hẹp động mạch, suy yếu hoặc phì đại động mạch.
  • Yếu tố gia đình hay di truyền (khi trong gia đình đã có người mắc bệnh tim).

3. Triệu chứng bệnh tim mạch

  • Cảm giác bị đè nặng trong ngực, đau tức ngực: Phổ biến nhất trong các triệu chứng bệnh tim, tuy nhiên cũng xuất hiện ở các bệnh lý khác như hô hấp, thần kinh. Cảm giác nặng ngực, tức ngực, hoặc đau ở phần cạnh xương ức lan sang trái, đặc biệt là khi kéo dài khoảng 10 phút, có tính chất theo cơn trong ngày, là một dấu hiệu cảnh báo cho cơn đau nhồi máu cơ tim.
  • Khó thở: Là một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh tim. Cảm giác khó thở thường xuyên, đặc biệt khi nằm nghiêng xuống hoặc thở sâu, có thể là dấu hiệu cảnh báo. Lúc đầu xuất hiện từ từ, sau tăng lên khi người bệnh gắng sức, đặc biệt khi nằm xuống.
  • Cơ thể bị tích nước, mặt, bàn chân căng phù: Triệu chứng phù do bệnh tim mạch thường là phù tím, phù mềm, dấu hiệu bắt đầu từ hai bàn chân kèm theo tình trạng gan to, tĩnh mạch cổ nổi.
  • Thường xuyên mệt mỏi, kiệt sức: cơ thể mệt mỏi, kiệt sức khi thực hiện các hoạt động thường ngày. Đây là dấu hiệu thiếu máu đến tim, não và phổi. Trong hoạt động thường ngày hoặc ngay sau khi thức dậy, mệt mỏi và kiệt sức có thể là dấu hiệu của sự thiếu máu đến tim, phổi hoặc não.
  • Ho dai dẳng, khò khè: Tim bơm máu không đủ để cung cấp cho cơ thể khiến máu bị ứ lại. Dịch ứ ở phổi lâu ngày gây tình trạng ho mạn tính, thở khò khè; nếu không được giải phóng dịch sẽ ho dai dẳng, khó thở, và ho khi nằm.
  • Chán ăn, buồn nôn:  Mặc dù có nhiều nguyên nhân, nhưng cũng là triệu chứng có thể gặp ở những bệnh nhân suy tim phải do xơ gan tim và giảm hoạt động của hệ tiêu hóa. Sự tích tụ của dịch trong gan, hệ thống tiêu hóa khiến người bệnh chán ăn và buồn nôn.
  • Đi tiểu đêm thường xuyên: Người bệnh suy tim có thể bị đi tiểu thường xuyên vào ban đêm do sự chuyển dịch lượng nước tích tụ trong cơ thể gây phù ở nhiều bộ phận đến thận thông qua các mạch máu. Suy tim thường làm tăng nhu cầu đi tiểu đêm do sự tích tụ nước gây sưng ở nhiều phần của cơ thể, bao gồm cả thận.
  • Nhịp tim nhanh, mạch không đều: Tim đập với tốc độ nhanh hơn, đánh trống ngực hoặc đập dồn dập để bù lại khối lượng tuần hoàn bị giảm do suy tim kèm đó là các triệu chứng thở nhanh, lo lắng, lòng bàn tay đổ mồ hôi. Nhiều trường hợp có thể loạn nhịp tim do bất thường từ trong đường dẫn truyền của thành tim.
  • Chóng mặt, ngất xỉu: là triệu chứng thường gặp khi người bệnh bị rối loạn nhịp tim, máu đến não bị gián đoạn. Thiếu máu đến não hoặc nhịp tim bất thường có thể gây cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu.

4. Các bệnh tim mạch thường gặp

4.1. Bệnh tăng huyết áp

Tăng huyết áp (hay cao huyết áp) là tình trạng mà lực của máu tác động lên thành động mạch cao hơn mức bình thường trong một thời gian dài. Điều này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là các bệnh về tim mạch, đột quỵ, và bệnh thận.

Nếu huyết áp của một người duy trì ở mức 140/90 mmHg hoặc cao hơn trong thời gian dài, người đó có thể được chẩn đoán bị tăng huyết áp. Tình trạng này có thể xảy ra mà không có triệu chứng rõ ràng, vì vậy tăng huyết áp thường được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”.

4.2. Bệnh mạch vành

Bệnh động mạch vành là tình trạng tích tụ những mảng xơ vữa do vôi hoá hoặc lắng đọng cholesterol vào thành động mạch khiến lòng động mạch, dẫn đến tình trạng hẹp, giảm khả năng lưu thông máu, hạn chế việc cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các cơ quan trên cơ thể. Mảng xơ vữa phát triển lớn dần theo thời gian làm cho tim chịu áp lực lớn và suy yếu dần.

Triệu chứng của bệnh có thể khá mơ hồ, chỉ có cảm giác nặng ngực, đau thắt ngực bên trái khi xúc động, làm việc quá sức. Một số trường hợp có thể kèm theo cao huyết áp, đau đầu, chóng mắt, khó thở.

Bệnh là nguyên nhân dẫn đến tử vong cao nhất với người cao tuổi bởi có thể gây nhồi máu cơ tim, nhưng có thể phòng ngừa được bằng cách xây dựng chế độ ăn uống khoa học, rèn luyện thể thao mỗi ngày và tầm soát bệnh theo định kỳ.

4.3. Tai biến mạch máu não (đột quỵ)

Tai biến mạch máu não xuất hiện khi tuần hoàn máu lên não bị gián đoạn, suy giảm nghiêm trọng, gây thiếu oxy, dinh dưỡng cho não gây tổn thương không hồi phục các tế bào não dẫn đến các di chứng nặng nề cho bệnh nhân, thậm chí tử vong.

Các thể bệnh tai biến mạch máu não: co thắt mạch máu não, thiếu máu não thoáng qua, nhồi máu não, vỡ mạch máu não, xuất huyết não gây tử vong.

Hai nguyên nhân gây tai biến mạch máu não thường gặp nhất:

  • Cao huyết áp: người bị cao huyết áp có nguy cơ tai biến mạch máu não gấp 3-4 lần. Việc tăng áp lực máu lên thành mạch gây giãn, tổn thương thành mạch. Khi đó, tiểu cầu, các sợi fibrin sẽ được chuyển tới để làm lành vết thương, tạo ra cục máu đông. Cục máu đông di chuyển đến gần não gây tắc nghẽn, nhồi máu não.
  • Xơ vữa động mạch: Các mảng xơ vữa trong động mạch khiến các mạch máu bị thu hẹp, gây khó khăn cho quá trình lưu thông máu. Khi các mảng xơ vữa bong ra sẽ hình thành các cục máu đông.

Triệu chứng điển hình của bệnh là các cơn đau đầu dữ dội, chóng mặt, tay chân yếu, hôn mê. Cách phòng ngừa bệnh là phát hiện sớm và điều trị kịp thời cao huyết áp và xơ vữa động mạch.

4.4. Bệnh động mạch ngoại biên (PAD)

Bệnh động mạch ngoại biên (Peripheral Artery Disease – PAD) là tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn các động mạch ngoại biên, thường xảy ra ở chân và tay, do sự hình thành của các mảng bám (xơ vữa động mạch) trên thành động mạch. Điều này dẫn đến việc lưu lượng máu đến các cơ và mô trong các khu vực này bị giảm, gây ra các triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng.

Nguyên nhân chính của bệnh động mạch ngoại biên thường do xơ vữa động mạch và đi kèm các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, tiểu đường, tăng huyết áp, tăng cholesterol, béo phì, và lối sống ít vận động.

Triệu chứng bệnh thường là đau chân khi đi bộ kèm tê hoặc yếu ở chân, mất lông ở chân hoặc bàn chân, có vết thương ở chân hoặc bàn chân lâu lành, màu da thay đổi có thể trở nên nhợt nhạt hoặc xanh xao.

Biến chứng hay gặp là hoại tử mô do thiếu máu cung cấp, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng hoặc cắt cụt chi, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ do xơ vữa động mạch có thể lan ra và gây tắc nghẽn các động mạch quan trọng khác trong cơ thể.

4.5. Bệnh van tim hậu thấp

Bệnh van tim hậu thấp là một bệnh tự miễn, do vi khuẩn liên cầu nhóm A gây tan huyết beta tên khoa học là Strepcoccus beta Hemolytique gây ra. Đây là một biến chứng nghiêm trọng của sốt thấp khớp, xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với nhiễm khuẩn họng do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A. Phản ứng này gây tổn thương các van tim, đặc biệt là van hai lá và van động mạch chủ. Kết quả là các van này có thể bị hẹp, hở hoặc không hoạt động hiệu quả, làm gián đoạn lưu thông máu trong tim.

Các triệu chứng hay gặp như khó thở, đặc biệt khi gắng sức, mệt mỏi, tim đập nhanh hoặc không đều, có phù chân hoặc bụng. Việc phòng ngừa bằng cách điều trị kịp thời các nhiễm khuẩn họng là rất quan trọng để tránh phát triển bệnh. Bệnh thường xảy ra ở phụ nữ trẻ, sau tình trạng viêm họng do liên cầu khuẩn mà không được điều trị kịp thời.  Bệnh thường phát triển âm thầm với một số triệu chứng như: viêm đa khớp, viêm tim, nốt dưới da, hồng ban vòng, sốt, đau khớp. Điều trị bệnh khá phức tạp và tốn kém bằng cách sử dụng kháng sinh để loại bỏ liên cầu.

4.6. Bệnh tim bẩm sinh

Bệnh tim bẩm sinh thường xảy ra trong thời kỳ bào thai. Theo thống kê, có 1 – 2% em bé sinh ra mắc bệnh tim bẩm sinh như ống động mạch, hoán vị đại động mạch… Đây là nguyên nhân của nhiều ca tử vong ở trẻ sơ sinh trong những năm đầu đời.

Biểu hiện của bệnh tim bẩm sinh ở trẻ thường là hiện tượng khó thở, tím tái, suy dinh dưỡng nặng, viêm phổi. Một số trường hợp, trẻ không có biểu hiện gì do bệnh không nặng và chỉ tình cờ phát hiện khi khám sức khỏe định kỳ.

Cách phòng ngừa bệnh tim bẩm sinh ở trẻ chủ yếu là trước khi mang thai, cha mẹ cần có sức khỏe tốt. Trong quá trình mang thai, người mẹ không tiếp xúc với các hóa chất độc hại, X-quang, nhiễm siêu vi… khi sử dụng thuốc, cần có chỉ dẫn của bác sĩ.

4.7. Phình hoặc lóc tách động mạch chủ (động mạch chủ ngực)

Phình động mạch chủ bóc tách là tình trạng động mạch chủ  cung cấp máu cho cơ thể bị yếu và phình ra ở một vị trí nào đó, dẫn đến bị rách. Vết rách  thành động mạch chủ gây chảy máu ồ ạt, khiến bệnh nhân tử vong nhanh chóng.

Nguyên nhân gây bệnh chủ yếu là tăng huyết áp, bệnh lý động mạch chủ như xơ vữa động mạch, tuổi cao hoặc  chấn thương có nguy cơ phát triển phình động mạch chủ ngực. Phình động mạch chủ bóc tách có nguy cơ tử vong cao, lên tới 95% dù ở giai đoạn đầu.

4.8. Bệnh cơ tim

Bệnh cơ tim (cardiomyopathy) là tình trạng các cơ của tim bị suy yếu, dày lên, hoặc thay đổi cấu trúc, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu hiệu quả của tim. Bệnh có thể dẫn đến suy tim hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác về tim mạch.

Nguyên nhân có thể do di truyền, bệnh lý khác hoặc không rõ nguyên nhân.

Bao gồm 3 loại bệnh lý chính là:

  • Bệnh cơ tim giãn với tình trạng tim bị giãn ra, làm giảm khả năng bơm máu.
  • Bệnh cơ tim phì đại là cơ tim dày lên bất thường, làm cản trở lưu thông máu.
  • Bệnh cơ tim hạn chế là cơ tim trở nên cứng, không giãn nở bình thường, làm giảm lưu lượng máu.

Triệu chứng thường gặp như khó thở, mệt mỏi, tim đập nhanh, không đều; có thể phù chân, bụng hoặc cổ.

Phương pháp điều trị hiện nay chủ yếu là dùng thuốc nhằm kiểm soát triệu chứng; có thể phẫu thuật hoặc cấy ghép tim trong trường hợp nặng.

5. Chuẩn đoán bệnh tim mạch

Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh tim mạch dựa trên tiểu sử bệnh của gia đình; các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, tiểu đường, béo phì, căng thẳng…; xét nghiệm thể chất, xét nghiệm máu, chụp X-quang.

Ngoài ra, một số xét nghiệm để chẩn đoán bệnh tim mạch gồm có:

  • Chụp cộng hưởng từ tim (MRI).
  • Điện tâm đồ (ECG).
  • Máy theo dõi Holter điện tim và huyết áp.
  • Siêu âm tim – Doppler tim.
  • Thông tim.
  • Chụp mạch vành qua da
  • Chụp cắt lớp vi tính tim đa dãy (MSCT scan).

6. Hướng điều trị bệnh tim mạch

Tùy thuộc vào tình trạng bệnh mà Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị khác nhau. Một số phương pháp thường được sử dụng, ví dụ:

  • Sử dụng thuốc kháng sinh đối với các trường hợp nhiễm trùng tim, các loại thuốc kiểm soát bệnh tim phụ thuộc vào loại bệnh tim mà bệnh nhân mắc phải.
  • Thay đổi lối sống, chế độ ăn uống, sinh hoạt: kết hợp với một số loại thuốc điều trị thì người bệnh cần tuân thủ lối sống, chế độ ăn uống ít chất béo và natri, tập thể dục nhẹ nhàng, đều đặn, tránh xa thuốc lá và rượu bia.
  • Kỹ thuật y tế, phẫu thuật tim: Khi thuốc không điều trị bệnh hiệu quả, bác sĩ sẽ có chỉ định cho bệnh nhân làm các kỹ thuật y tế hoặc phẫu thuật tim. Tùy tình trạng bệnh mà có các loại phẫu thuật phù hợp.

7. Hướng phòng ngừa bệnh tim mạch

Bệnh tim do dị tật thì không thể ngăn chặn. Còn với các loại bệnh tim mạch khác, bạn có thể phòng ngừa bằng cách:

  • Theo dõi và kiểm soát tốt hàm lượng Cholesterol trong máu.
  • Kiểm soát huyết áp, bệnh tiểu đường.
  • Không hút thuốc lá, rượu bia, các chất kích thích gây hại.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh, tốt cho sức khỏe.
  • Giữ cân nặng luôn ổn định, tránh béo phì.
  • Luyện tập thể dục thể thao điều độ.
  • Ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng.
  • Kiểm tra sức khỏe theo định kỳ để phát hiện và tầm soát bệnh sớm nhất.

8. Người bệnh tim mạch nên ăn gì và không nên ăn gì?

8.1. Nên ăn

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và ngăn ngừa các bệnh lý tim mạch.

  • Thực phẩm giàu chất xơ như ngũ cốc nguyên cám bao gồm yến mạch, gạo lứt, lúa mạch, bánh mì nguyên cám giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và kiểm soát huyết áp. Rau củ, trái cây: cải bó xôi, bông cải xanh, cam, táo, lê giàu chất xơ và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ mạch máu và tim.
  • Thực phẩm giàu axit béo omega-3 như cá béo: Cá hồi, cá thu, cá mòi giàu omega-3 giúp giảm viêm và cholesterol, làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Hạt lanh, hạt chia, quả óc chó: các loại hạt này cũng là nguồn giàu omega-3 và chất xơ tốt cho tim mạch.
  • Chất béo lành mạnh như dầu ô liu có chứa chất béo không bão hòa đơn giúp giảm LDL và tăng cholesterol tốt (HDL); quả bơ giàu chất béo lành mạnh và kali, giúp giảm huyết áp.
  • Thực phẩm giàu kali: Chuối, khoai tây, rau lá xanh vì kali giúp cân bằng lượng natri, điều hòa huyết áp.
  • Đậu và các loại hạt: Đậu đen, đậu lăng, hạnh nhân, hạt điều chứa nhiều chất xơ, protein, và chất béo tốt, có tác dụng bảo vệ tim mạch.
  • Sữa ít béo và các sản phẩm từ sữa như sữa tách béo, sữa chua ít béo, và phô mai ít béo có thể giúp cung cấp canxi mà không tăng cholesterol.
  • Trà xanh có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

8.2. Kiêng ăn

Thực phẩm nên tránh là chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa là thực phẩm chiên rán: Khoai tây chiên, gà rán chứa nhiều chất béo chuyển hóa và bão hòa, làm tăng cholesterol xấu (LDL).

  • Bơ động vật, mỡ lợn, dầu dừa có chứa nhiều chất béo bão hòa làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
  • Đồ ăn nhanh: pizza, hamburger, và các loại thực phẩm chế biến sẵn thường chứa nhiều chất béo không lành mạnh.
  • Thực phẩm chứa nhiều muối (natri): đồ hộp, thịt xông khói, xúc xích: Các loại thực phẩm này chứa nhiều natri, làm tăng huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Thực phẩm chứa đường tinh luyện như đồ ngọt, bánh kẹo, nước ngọt chứa đường tinh luyện không chỉ làm tăng cân mà còn gây ra viêm và tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Nước ép trái cây đóng chai mặc dù chứa trái cây, nhưng loại nước ép này thường được bổ sung đường, làm tăng đường huyết và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Thịt đỏ và thịt chế biến sẵn bao gồm thịt bò, thịt lợn, thịt cừu có chứa nhiều chất béo bão hòa, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
  • Rượu bia: uống rượu quá mức có thể làm tăng huyết áp, tăng triglyceride và gây rối loạn nhịp tim.

Kiểm soát khẩu phần ăn: Ăn vừa đủ, tránh ăn quá nhiều để duy trì cân nặng hợp lý. Giảm natri nhằm hạn chế dùng muối và lựa chọn các gia vị tự nhiên như chanh, gừng, tỏi. Uống đủ nước giúp tăng cường chức năng tuần hoàn và thải độc.Ngoài ra cần kiểm soát chất béo, hàm lượng calo, cholesterol trong mỗi khẩu phần ăn.

9. Hoạt động thể lực ở bệnh nhân tim mạch

Rèn luyện thể lực không chỉ cần thiết cho cơ bắp, xương khớp mà còn tác động đến toàn cơ thể, trong đó có trái tim. Với người bệnh tim mạch thì hoạt động thể dục lại càng cần thiết, tuy nhiên cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Cần khám Bác sĩ để hướng dẫn cụ thể về một chế độ tập luyện với cường độ phù hợp.
  • Khởi động kỹ tối thiểu 15 phút để cơ xương khớp, hệ tuần hoàn, hô hấp thích nghi với nhịp độ vận động.
  • Lựa chọn các môn thể thao nhẹ nhàng.
  • Tránh tập luyện quá sức.
  • Với những người thể trạng yếu có thể tập luyện vài phút thì tạm nghỉ, lặp lại như thế trong tổng thời gian 30 – 40 phút cho một lần luyện tập.
  • Duy trì đều đặn.

Gợi ý các môn thể thao phù hợp với người bệnh tim:

  • Đi bộ.
  • Chạy chậm.
  • Bơi.
  • Bóng bàn, cầu lông.
  • Khí công, yoga.

Bệnh tim mạch là một trong những bệnh lý nguy hiểm, cần chủ động điều trị và phòng ngừa. Vì vậy, khi cơ thể có các dấu hiệu bất thường nên thăm khám càng sớm càng tốt nhằm phát hiện sớm, chữa trị kịp thời, hạn chế các biến chứng nguy hiểm.

Tìm hiểu ngay về OMEGA 3 – KRILL hỗ trợ phòng chống các bệnh về tim mạch: MUA NGAY OMEGA 3 KRILL

 

Các bài viết được tham khảo từ nhiều nguồn online. Sau đó được các kiểm duyệt viên kiểm duyệt lại. Nếu có gì sai sót xin được nhận sự góp ý của mọi người.

Các nguồn tham khảo: dieutri.vn; pharmacity.vn; medlatec.vn; vinmec.com; hellobacsi.com

Các bài viết chỉ mang tính tham khảo, mọi người hãy hỏi ý kiến các chuyên gia để có thể xem xét phù hợp với thể trạng, cơ địa của bản thân.

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo