Thuốc Fluconazole: Phân tích tác dụng, cách dùng và liều lượng cụ thể

1. Thông tin khái quát về Fluconazole

Fluconazole là loại thuốc thường dùng trong điều trị nấm. Hiện nay, Fluconazole được điều chế theo nhiều dạng như:

  • Dạng viên nang cứng hoặc viên nén. 
  • Dạng dung dịch tiêm. 
  • Dạng dung dịch uống. 

Trong đó phổ biến hơn cả là dạng viên nén, viên nang cứng hàm lượng 50mg, 100mg, 150mg và 200mg. Phụ thuộc theo tình trạng bệnh lý, bác sĩ sẽ chỉ định cho bệnh nhân dùng Fluconazole điều chế theo dạng phù hợp. 

Thuốc trị nấm Fluconazole dạng viên nang cứng 150mg

Thuốc trị nấm Fluconazole dạng viên nang cứng 150mg 

2. Công dụng của thuốc Fluconazole

Tác dụng chính của Fluconazole là giúp phòng ngừa, điều trị nhiễm nấm. Thực chất, đây là loại thuốc thuộc nhóm thuốc kháng nấm Azole, có khả năng ngăn chặn sự phát triển của nhiều loại nấm gây bệnh. 

3. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng Fluconazole

3.1. Chỉ định 

Hiện nay, Fluconazole chủ yếu được chỉ định cho người bệnh cần điều trị bệnh lý do tác nhân nấm Candida gây ra. Chẳng hạn như: 

  • Điều trị chứng tưa miệng ở cả nam giới và nữ giới.
  • Điều trị nấm âm đạo. 
  • Điều trị viêm bao quy đầu do nấm.
  • Điều trị các bệnh nấm da.
  • Điều trị nhiễm trùng máu hoặc nhiễm trùng một số bộ phận khác trên cơ thể. 

Fluconazole hỗ trợ điều trị chứng tưa miệng ở cả nam giới và nữ giới

Fluconazole hỗ trợ điều trị chứng tưa miệng ở cả nam giới và nữ giới

Ngoài ra, loại thuốc này còn thường dùng trong điều trị chứng viêm màng não gây ra bởi nấm Cryptococcus. Người bị nhiễm nấm âm đạo tái phát nhiều lần, người có hệ miễn dịch kém, người ghép tạng, người bị nhiễm HIV/AIDS, người dễ bị nhiễm nấm,… là những đối tượng có nguy cơ bị nhiễm nấm, hay được chỉ định sử dụng Fluconazole. 

3.2. Chống chỉ định 

Cả người trưởng thành và trẻ nhỏ đều có thể dùng Fluconazole. Thế nhưng, loại thuốc này sẽ không chỉ định cho một số nhóm đối tượng dưới đây: 

  • Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc trị nấm Fluconazole hoặc những loại thuốc tương tự. 
  • Người bị bệnh lý về tim, nhịp tim không ổn định. 
  • Người bị bệnh lý về gan, thận. 
  • Người mắc chứng rối loạn chuyển hóa Porphyrin. 
  • Người có nồng độ Kali, Magie, Canxi thay đổi bất thường (phát hiện thông qua xét nghiệm máu). 

 4. Liều dùng và cách dùng thuốc trị nấm Fluconazole

4.1. Liều dùng 

4.1.1. Liều dùng áp dụng cho người lớn 

Liều lượng dùng Fluconazole cho người trưởng thành được điều chỉnh thay đổi theo tình trạng bệnh lý. Cụ thể: 

  • Với người bị tưa miệng: Dùng 50mg/ngày, duy trì trong khoảng 1 đến 2 tuần. 
  • Với người bị nấm âm đạo hoặc bị nấm bao quy đầu: Dùng 150mg, áp dụng một liều duy nhất. 
  • Với người bị nấm âm đạo nhưng tái phát: Dùng 150mg, mỗi lần uống cách nhau 72 giờ (áp dụng cho 3 liều đầu tiên). Trong khoảng 6 tháng tiếp theo, bệnh nhân cần tiếp tục sử dụng Fluconazole với liều lượng tương đương 150mg/lần/tuần. 
  • Nấm da chân, nấm da thân, nấm bẹn: 50 mg, ngày 1 lần, hoặc 150 mg tuần 1 lần trong 2 – 4 tuần. Nấm da chân có thể kéo dài đến 6 tuần 1 lần.
  • Nấm móng: 150 mg, tuần 1 lần. Với nấm móng tay: khoảng 3 – 6 tháng, nấm móng chân: khoảng 6 – 12 tháng. 
  • Với người cần phòng ngừa viêm màng não Cryptococcus tái phát: Dùng 200mg/ngày. 
  • Dự phòng tái phát Candida hầu – họng, thực quản trên bệnh nhân nhiễm HIV: 100 – 200 mg, ngày 1 lần hoặc 200 mg, tuần 3 lần.
  • Dự phòng Candida trên bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính hoặc bệnh nhân ghép tủy: 200 – 400 mg, ngày 1 lần. Bắt đầu dự phòng vài ngày trước khi giảm bạch cầu trung tính và tiếp tục đến 7 ngày sau khi lượng bạch cầu trung tính đã vượt quá 1.000/mm3. 

Liều dùng Fluconazole được bác sĩ chỉ định theo tình trạng bệnh thực tế

Liều dùng Fluconazole được bác sĩ chỉ định theo tình trạng bệnh thực tế 

4.1.2. Liều dùng áp dụng cho trẻ nhỏ 

Với trẻ nhỏ, liều lượng sử dụng Fluconazole được bác sĩ chỉ định theo tình trạng nhiễm trùng thực tế, cân nặng và độ tuổi của từng trẻ. Tuy nhiên, liều dùng tối đa hàng ngày ở trẻ em không vượt quá 400 mg.

Lưu ý, phần hướng dẫn về liều lượng trên đây không có giá trị thay thế trong tư vấn của chuyên gia y tế. Vì vậy, nếu muốn sử dụng Fluconazole hay các loại thuốc tương tự, bạn tốt nhất hãy thăm khám cụ thể tại cơ sở y tế chuyên khoa, tham khảo ý kiến của bác sĩ. 

4.2. Cách dùng 

Cách dùng Fluconazole phụ thuộc theo từng dạng điều chế. Cụ thể với dạng viên nén hoặc viên nang, bạn có thể bổ sung thuốc theo đường uống, vào thời điểm cố định trong ngày. 

Còn với dạng dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, quá trình sử dụng phải thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên y tế. 

5. Tác dụng phụ của Fluconazole

Tương tự như phần lớn những loại thuốc khác, Fluconazole đôi khi vẫn gây tác dụng phụ cho người dùng. Tác dụng phụ thường gặp khi dùng loại thuốc này là: 

  • Buồn nôn. 
  • Đau ở phần bụng trên. 
  • Ngứa ngáy. 
  • Chán ăn. 
  • Nước tiểu chuyển sang màu sẫm. 
  • Phân giống như đất sét. 
  • Da hoặc mắt chuyển vàng. 
  • Cơ thể bị sốt hoặc ớn lạnh. 
  • Triệu chứng tương tự như cúm. 
  • Đau nhức khắp cơ thể. 
  • Da phát ban, dễ bị bầm tím. 
  • Cơ thể mệt mỏi. 

Buồn nôn - tác dụng phụ người dùng có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Fluconazole

Buồn nôn – tác dụng phụ người dùng có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Fluconazole 

Trong một số trường hợp, người dùng thuốc Fluconazole có nguy cơ gặp phải tác dụng phụ hiếm gặp hơn. Chẳng hạn như: 

  • Đau dạ dày ở mức độ nhẹ. 
  • Tiêu chảy. 
  • Đau nhức đầu. 
  • Chóng mặt. 
  • Khẩu vị thay đổi. 

Tác dụng phụ khi dùng thuốc Fluconazole có thể thay đổi tùy theo từng cơ địa. Nói chung trong quá trình dùng thuốc, bạn phải luôn theo dõi phát hiện sớm dấu hiệu khác thường, thông báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn xử lý đúng cách. 

6. Lưu ý khi dùng thuốc trị nấm Fluconazole

6.1. Tương tác của Fluconazole với những loại thuốc khác 

Fluconazole có khả năng tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến tác dụng điều trị. Ví dụ như thuốc Rifabutin và Rifampicin, Zidovudin, chất chống đông máu nhóm Coumarin, các thuốc tác dụng trên thần kinh trung ương, các thuốc chống đái tháo đường nhóm sulfonylurea,… 

Vì vậy nếu đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, bạn đều phải thông báo cho bác sĩ biết trước khi được kê đơn sử dụng Fluconazole. 

Fluconazole có khả năng tác dụng với một số loại thuốc khác

Fluconazole có khả năng tác dụng với một số loại thuốc khác

6.2. Xử lý khi uống quá liều hoặc quên liều 

Trường hợp lỡ quên uống thuốc trước đó, bạn có thể bổ sung ngay khi vừa nhớ ra. Tuy vậy nếu sắp đến thời điểm cần uống liều tiếp theo, bạn không nhất thiết phải bổ sung liều đã quên. 

Nếu phải dùng Fluconazole cách 72 giờ mỗi lần hay mỗi tuần, bạn cần dùng thuốc theo đúng lịch, tham khảo tư vấn bác sĩ về hướng xử lý nếu quên liều. Để tránh tình trạng quên uống thuốc, bạn hãy uống vào một thời điểm cố định, đặt báo thức nhắc nhở. 

6.3. Những lưu ý khác khi sử dụng thuốc

Sau đây là một vài lưu ý khác, bạn nên ghi nhớ thực hiện trước khi dùng thuốc trị nấm Fluconazole: 

  • Luôn dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự động tăng hoặc giảm liều lượng. 
  • Liệt kê đầy đủ từng loại thuốc, thảo dược, thực phẩm hỗ trợ chức năng đang dùng trước khi bác sĩ kê đơn thuốc Fluconazole. 
  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý, thủ thuật y tế từng thực hiện, bệnh lý đang điều trị (nếu có). 
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú phải thận trọng khi dùng Fluconazole. Đối tượng này cần tham khảo kỹ tư vấn của bác sĩ. 

Để đảm bảo an toàn, tránh tác dụng phụ không mong muốn, bạn tốt nhất không nên tự ý dùng Fluconazole tại nhà. Thay vào đó, bạn hãy đi kiểm tra sức khỏe tại địa chỉ y tế uy tín như Hệ thống Y tế MEDLATEC để được bác sĩ thăm khám và tư vấn loại thuốc cũng như liều dùng phù hợp. Nếu cần đặt lịch khám, quý khách vui lòng liên hệ với MEDLATEC theo số 1900 56 56 56 để được hỗ trợ. 

 

Các bài viết được tham khảo từ nhiều nguồn online. Sau đó được các kiểm duyệt viên kiểm duyệt lại. Nếu có gì sai sót xin được nhận sự góp ý của mọi người.

Các nguồn tham khảo: dieutri.vn; pharmacity.vn; medlatec.vn; vinmec.com; hellobacsi.com

Các bài viết chỉ mang tính tham khảo, mọi người hãy hỏi ý kiến các chuyên gia để có thể xem xét phù hợp với thể trạng, cơ địa của bản thân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Email
Phone
Zalo
Messenger
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo