1. Barrett thực quản là gì?
Barrett thực quản (BE) được coi là tình trạng tiền ung thư biểu mô thực quản. Tỷ lệ mắc và tỷ lệ lưu hành của bệnh này đang gia tăng trong dân số nói chung. Các nghiên cứu báo cáo rằng hội chứng chuyển hóa (MS) hoặc đái tháo đường (DM) có liên quan đến nguy cơ mắc BE tăng cao. Nghiên cứu hiện tại là đánh giá và hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa MS/DM và BE.
Tỷ lệ mắc và tỷ lệ lưu hành của ung thư thực quản (EGC) đang gia tăng trên toàn thế giới, đặc biệt là ở những bệnh nhân mắc Barrett thực quản (BE). Thực quản Barrett được coi là một loại tình trạng tiền ác tính và có liên quan chặt chẽ với ung thư thực quản, đặc biệt là ung thư biểu mô thực quản (EAC). Một số yếu tố đã được báo cáo trước đây có thể ảnh hưởng đến kết quả lâu dài của thực quản Barrett ở nhóm dân số có nguy cơ cao.
Người ta thường biết rằng bệnh trào ngược dạ dày thực quản là yếu tố nguy cơ chính của BE. Ngoài ra, tình trạng béo phì trung tâm cũng làm tăng đáng kể nguy cơ viêm thực quản xói mòn, loạn sản thực quản, BE và ung thư biểu mô thực quản. Tác dụng của nó có thể được trung gian bởi các cơ chế phụ thuộc/không phụ thuộc vào trào ngược.
Tuy nhiên, cơ chế chính xác hiện vẫn chưa rõ ràng và cần được nghiên cứu sâu rộng. Hơn nữa, một số nghiên cứu được công bố trong những năm gần đây cho thấy việc sử dụng statin có thể liên quan đến nguy cơ mắc ung thư biểu mô thực quản thấp hơn, đặc biệt là ở những bệnh nhân mắc thực quản Barrett.
2. Rối loạn chuyển hóa lipid – nguy cơ gia tăng các biến cố tim mạch và các bệnh nội tiết
Rối loạn chuyển hóa lipid là một yếu tố đã được xác định và có liên quan chặt chẽ với nguy cơ gia tăng các biến cố tim mạch và các bệnh nội tiết như hội chứng chuyển hóa (MS) hoặc đái tháo đường týp 2 (DM).
Một cuộc khảo sát dịch tễ học gần đây cho thấy hội chứng chuyển hóa được chẩn đoán ở 46% bệnh nhân mắc thực quản Barrett; hơn nữa, béo phì trung tâm được tìm thấy ở 78,4% trong số những bệnh nhân đó. Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỷ lệ MS ở bệnh nhân thực quản Barrett vượt xa so với dân số bình thường.
Tuy nhiên, vẫn chưa rõ mối quan hệ giữa hội chứng chuyển hóa hoặc đái tháo đường và thực quản Barrett. Một số nghiên cứu quan sát cũng chỉ ra rằng hội chứng chuyển hóa hoặc đái tháo đường đã được phát hiện ở bệnh nhân thực quản Barrett và chiếm một tỷ lệ khá lớn trong số những bệnh nhân đó. Hơn nữa, ở những bệnh nhân mắc đái tháo đường đã được xác định, thực quản Barrett thường được phát hiện ở bệnh nhân đái tháo đường hơn so với những bệnh nhân không mắc bệnh này.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu lại đưa ra kết luận ngược lại. Để hiểu rõ hơn mối tương quan giữa hội chứng chuyển hóa hoặc đái tháo đường và BE, chúng tôi đã tiến hành đánh giá có hệ thống và phân tích tổng hợp dựa trên các nghiên cứu quan sát nhằm điều tra mối quan hệ giữa MS/DM và nguy cơ thực quản Barrett. Hơn nữa, phân tích nhóm phụ được tiến hành khi xem xét các yếu tố tác động khác để hiểu liệu MS hay đái tháo đường có tác động độc lập đến thực quản Barrett hay không.
Nhiều nghiên cứu quan sát trước đây cũng như phân tích tổng hợp đã ghi nhận mối liên hệ tích cực mạnh mẽ giữa béo phì trung tâm và thực quản Barrett. Hơn nữa, các nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng việc sử dụng statin có thể liên quan đến nguy cơ EAC thấp hơn, đặc biệt là nguy cơ EAC ở những bệnh nhân mắc Barrett thực quản. Rối loạn chuyển hóa lipid thường gặp ở hội chứng chuyển hóa và đái tháo đường. Mỡ bụng là chất chuyển hóa hoạt động, béo phì bụng là một yếu tố nguy cơ đã được xác định liên quan đến hội chứng chuyển hóa.
3. Hội chứng chuyển hóa và Barrett thực quản
Hội chứng chuyển hóa là kết quả của những thay đổi về nội tiết tố và viêm toàn thân liên quan đến béo phì và có liên quan đến ung thư của nhiều hệ thống ở người. Có những nghiên cứu quan sát đã công bố cho thấy rằng việc sử dụng kết hợp statin và aspirin hoặc một chất ức chế cyclooxygenase khác có liên quan đến việc giảm đáng kể tỷ lệ mắc ung thư ở những bệnh nhân mắc Barrett thực quản.
Đái tháo đường cũng có liên quan đến những thay đổi về nội tiết tố liên quan đến béo phì và là một nguy cơ được công nhận đối với nhiều loại ung thư có nguồn gốc từ biểu mô. Xem xét các yếu tố trên và các loại bệnh khác nhau, chúng tôi đã đánh giá và phân tích kết quả tương ứng. Trong phân tích tổng hợp hiện tại, chúng tôi thấy rằng hội chứng chuyển hóa có liên quan đến việc tăng nguy cơ thực quản Barrett, nhưng đái tháo đường thì không.
Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng việc sử dụng metformin ở bệnh nhân đái tháo đường không ảnh hưởng đến nguy cơ mắc BE và ung thư thực quản, không làm tăng nguy cơ cũng không làm giảm nguy cơ. Do đó, việc sử dụng metformin có thể không có bất kỳ tác dụng bảo vệ nào có ý nghĩa thống kê đối với thực quản Barrett. Do đó, cơ chế cụ thể của mối liên hệ này giữa hội chứng chuyển hóa và thực quản Barrett vẫn chưa được biết và cần được nghiên cứu và khám phá thêm.
Tài liệu tham khảo
1. Torre LA, Bray F, Siegel RL, et al Global cancer statistics, 2012. CA Cancer J Clin 2015; 65:87–108.
2. de Jonge PJ, van Blankenstein M, Grady WM, et al Barrett’s oesophagus: epidemiology, cancer risk and implications for management. Gut 2014; 63:191–202.
Các bài viết được tham khảo từ nhiều nguồn online. Sau đó được các kiểm duyệt viên kiểm duyệt lại. Nếu có gì sai sót xin được nhận sự góp ý của mọi người.
Các nguồn tham khảo: dieutri.vn; pharmacity.vn; medlatec.vn; vinmec.com; hellobacsi.com
Các bài viết chỉ mang tính tham khảo, mọi người hãy hỏi ý kiến các chuyên gia để có thể xem xét phù hợp với thể trạng, cơ địa của bản thân.