Một số loại thuốc nhất định có liên quan đến sự phát triển của bệnh viêm ruột (IBD), bao gồm thuốc tránh thai đường uống, thuốc chống viêm không steroid, rituximab và thuốc kháng sinh. Gần đây hơn, thuốc ức chế bơm proton (PPI) đã nổi lên như là các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn đối với IBD.
Bài viết được viết bởi ThS. BS Mai Viễn Phương – Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa – Khoa Khám bệnh & Nội khoa – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Tổng quan
Mặc dù nguyên nhân chính xác của bệnh viêm ruột (IBD) vẫn chưa được biết, nhưng người ta tin rằng sự tương tác phức tạp của các yếu tố, bao gồm cơ địa dễ mắc bệnh, các yếu tố môi trường, rối loạn miễn dịch và những thay đổi trong hệ vi khuẩn đường ruột, là nguyên nhân gây ra tình trạng này.
Hơn nữa, một số loại thuốc nhất định cũng có liên quan đến sự phát triển của IBD, bao gồm thuốc tránh thai đường uống, thuốc chống viêm không steroid, rituximab và thuốc kháng sinh. Gần đây hơn, thuốc ức chế bơm proton (PPI) đã nổi lên như là các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn đối với IBD.
Tác dụng của PPI đối với mức độ nghiêm trọng của bệnh viêm ruột IBD
IBD được đặc trưng bởi tình trạng tái phát mãn tính của tình trạng viêm ruột. Tuy nhiên, các yếu tố liên quan đến các đợt bùng phát IBD vẫn chưa được hiểu rõ. Việc sử dụng các loại thuốc đồng thời cho các chỉ định không phải IBD có thể ảnh hưởng đến quá trình lâm sàng của UC hoặc CD.
Nhiều nghiên cứu quan sát đã báo cáo rằng việc sử dụng chất ức chế axit, chẳng hạn như PPI, có thể làm thay đổi quá trình của IBD, dẫn đến tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh và tỷ lệ thuyên giảm thấp hơn. Một nghiên cứu ca-chứng được tiến hành tại Hoa Kỳ, bao gồm 58459 bệnh nhân IBD, cho thấy mối liên quan giữa PPI và nguy cơ nhập viện hoặc phẫu thuật liên quan đến IBD tăng ở những bệnh nhân bị UC [tỷ lệ mật độ mắc bệnh đã điều chỉnh (IDR) = 1,11, 95%CI: 1,02-1,21] cũng như ở những bệnh nhân bị CD (IDR đã điều chỉnh = 1,12, 95%CI: 1,02-1,22) sau khi điều chỉnh theo nhiều biến số, chẳng hạn như tuổi, giới tính, chủng tộc và các loại thuốc khác.
Tuy nhiên, một nghiên cứu theo dõi khác bao gồm 16151 bệnh nhân bị bệnh viêm ruột (IBD) cho thấy không có mối tương quan đáng kể giữa việc sử dụng PPI và các biến cố nghiêm trọng liên quan đến IBD (nhập viện/phẫu thuật) (RR = 1,20, 95%CI: 0,80-1,81); tuy nhiên, nó đã gợi ý một mối liên hệ giữa việc sử dụng PPI và thay đổi thuốc trong UC (RR = 1,39, 95%CI: 1,20-1,62).
Mặc dù lý do cho sự khác biệt này vẫn chưa rõ ràng, nhưng quy mô mẫu lớn hơn và thiết kế ca chứng lồng nhau có thể đã xác định hiệu quả tình trạng phơi nhiễm trước kết quả và giảm tác động của các yếu tố gây nhiễu. Cần có nhiều nghiên cứu triển vọng hơn để xác nhận những phát hiện này.
Ảnh hưởng của việc sử dụng PPI đối với kết quả lâm sàng của bệnh nhân IBD
Một nghiên cứu thực tế gần đây được tiến hành tại Hoa Kỳ đã đánh giá ảnh hưởng của việc sử dụng PPI đối với kết quả lâm sàng của bệnh nhân IBD. Nghiên cứu tại Hoa Kỳ này đã xác định được 46234 bệnh nhân IBD, trong số đó 6488 người sử dụng PPI, trong khi số còn lại (39746 bệnh nhân) không sử dụng chúng.
So với những bệnh nhân không dùng liệu pháp PPI, những bệnh nhân dùng liệu pháp PPI đồng thời có nguy cơ cao hơn gặp phải các kết quả lâm sàng không mong muốn, chẳng hạn như bắt đầu dùng thuốc sinh học mới (OR = 1,11, 95%CI: 1,04-1,18), nhập viện liên quan đến IBD (OR = 1,95, 95%CI: 1,74-2,19) và phẫu thuật (OR = 1,46, 95%CI: 1,26-1,71).
Ngoài ra, mối quan hệ liều lượng-đáp ứng đã được ghi nhận giữa số đơn thuốc PPI và nguy cơ sử dụng thuốc sinh học mới và nhập viện liên quan đến IBD tăng lên. Do đó, cần thận trọng khi kê đơn PPI cho bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột IBD.
Vai trò của Calprotectin
Calprotectin là một protein có mô hình phân tử liên quan đến tổn thương với đặc tính bảo vệ kháng khuẩn. Nó chủ yếu được tìm thấy trong tế bào chất của bạch cầu trung tính và đại thực bào ở người. Calprotectin trong phân (FC) là một dấu hiệu nhạy cảm của tình trạng viêm đại tràng. Nồng độ FC có liên quan chặt chẽ đến mức độ hoạt động viêm ở bệnh nhân IBD.
Năm 2003, Poullis và cộng sự đề xuất rằng việc sử dụng PPI có thể làm tăng đáng kể nồng độ FC, ảnh hưởng xấu đến tính đặc hiệu của xét nghiệm FC trong việc phát hiện tình trạng viêm đường tiêu hóa.
Một nghiên cứu cắt ngang bao gồm 590 đối tượng đã chứng minh mối quan hệ đáng kể giữa việc sử dụng PPI và nồng độ FC tăng cao (> 50 μg/g) (OR điều chỉnh = 3,843, 95%CI: 2,338-6,316). Sự gia tăng nồng độ FC do PPI gây ra có thể dẫn đến chỉ định dương tính giả về hoạt động của IBD. Do đó, điều cần thiết là phải hiểu liệu nồng độ FC tăng là do hoạt động của IBD hay do sử dụng PPI trong thực hành lâm sàng.
Tác dụng của PPI đối với tác động điều trị của IBD
Tiến bộ đáng kể đã được thực hiện trong điều trị IBD trong hai thập kỷ qua. Sự phát triển của các chất sinh học mới có thể nhắm mục tiêu vào các con đường chính trong phản ứng viêm đã đóng vai trò quan trọng trong tiến bộ này. Điều này đã mang lại hy vọng mới cho việc điều trị IBD. Sự ra đời của infliximab (IFX), yếu tố chống hoại tử khối u đầu tiên trên thị trường, đã cải thiện đáng kể tỷ lệ thuyên giảm lâm sàng của IBD, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi các chất sinh học trong điều trị IBD. Tuy nhiên, tác động của việc kết hợp PPI với chất sinh học đối với hiệu quả điều trị IBD vẫn chưa được làm rõ.
Phân tích tổng hợp các nghiên cứu có đối chứng ngẫu nhiên của các tác giả cho thấy sự kết hợp của PPI và IFX kém hiệu quả hơn đáng kể trong việc đạt được thuyên giảm ở tuần 30 so với điều trị IFX đơn lẻ, theo phân tích đa biến (OR = 0,45, P < 0,001). Khi dữ liệu về UC và CD được phân tích riêng biệt, một sự khác biệt có ý nghĩa thống kê đã được ghi nhận ở những bệnh nhân CD sử dụng IFX và PPI (OR = 0,39, P < 0,001); tuy nhiên, những phát hiện này không đạt đến mức có ý nghĩa ở những bệnh nhân UC (OR = 0,57, P = 0,092).
Hơn nữa, ở tuần 54, một sự khác biệt có ý nghĩa thống kê đã được quan sát thấy trong tỷ lệ thuyên giảm giữa những bệnh nhân sử dụng PPI và những bệnh nhân không sử dụng (40% so với 62%, P < 0,001). Ngoài ra, những bệnh nhân sử dụng PPI có nhiều khả năng phải nhập viện hơn (15% so với 8%, P = 0,007).
Những kết quả này cho thấy bệnh nhân IBD sử dụng PPI có thể có khả năng thuyên giảm thấp hơn khi dùng liệu pháp IFX. Mối liên hệ này vẫn có ý nghĩa ngay cả sau khi điều chỉnh các yếu tố gây nhiễu thông qua phân tích đa biến và phân tích điểm khuynh hướng phù hợp. Cần có thêm nghiên cứu triển vọng để khám phá các cơ chế tiềm ẩn.
Một số tác động tiêu cực đến kết quả điều trị
Nghiên cứu đoàn hệ đa trung tâm toàn quốc mới nhất từ Hungary cho thấy việc dùng đồng thời PPI có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả ở những bệnh nhân mắc IBD đang dùng vedolizumab (VDZ). Trong nghiên cứu này, việc sử dụng PPI đã được xác định ở 108 trong số 240 bệnh nhân mắc IBD được điều trị bằng VDZ.
Những bệnh nhân được điều trị bằng corticosteroid đồng thời mà không dùng PPI có nhiều khả năng đáp ứng lâm sàng ở tuần thứ 14 hơn so với những bệnh nhân dùng đồng thời PPI (95% so với 67%, P = 0,005). So với những người hút thuốc, những người không hút thuốc được điều trị bằng VDZ có nhiều khả năng đáp ứng lâm sàng ở tuần thứ 14, đặc biệt là những người không dùng PPI so với những bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột được điều trị bằng PPI đồng thời (lần lượt là 81% so với 53%, P = 0,041 và 92% so với 74%, P = 0,029).
Các tác giả đã tiến hành phân tích hậu kiểm và chỉ ra rằng ở những bệnh nhân đang điều trị bằng VDZ, việc sử dụng PPI có thể làm giảm khả năng đạt được đáp ứng ở một số nhóm phụ. Do đó, cần tránh sử dụng PPI không phù hợp ở bệnh nhân IBD, đặc biệt là ở những bệnh nhân không có yếu tố nguy cơ đường tiêu hóa đang dùng corticosteroid đơn độc.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Tài liệu tham khảo
1. GBD 2017 Inflammatory Bowel Disease Collaborators. The global, regional, and national burden of inflammatory bowel disease in 195 countries and territories, 1990-2017: a systematic analysis for the Global Burden of Disease Study 2017. Lancet Gastroenterol Hepatol. 2020;5:17–30.
2. Ng SC, Shi HY, Hamidi N, Underwood FE, Tang W, Benchimol EI, Panaccione R, Ghosh S, Wu JCY, Chan FKL, Sung JJY, Kaplan GG. Worldwide incidence and prevalence of inflammatory bowel disease in the 21st century: a systematic review of population-based studies. Lancet. 2017;390:2769–2778.
3. Liang Y, Meng Z, Ding XL, Jiang M. Effects of proton pump inhibitors on inflammatory bowel disease: An updated review. World J Gastroenterol. 2024;30:2751-2762. [PubMed] [DOI] [Cited in This Article: 10]
Các bài viết được tham khảo từ nhiều nguồn online. Sau đó được các kiểm duyệt viên kiểm duyệt lại. Nếu có gì sai sót xin được nhận sự góp ý của mọi người.
Các nguồn tham khảo: dieutri.vn; pharmacity.vn; medlatec.vn; vinmec.com; hellobacsi.com
Các bài viết chỉ mang tính tham khảo, mọi người hãy hỏi ý kiến các chuyên gia để có thể xem xét phù hợp với thể trạng, cơ địa của bản thân.