Thuốc chống loạn nhịp tim Adenosine: Những lưu ý cần biết

Thuốc chống loạn nhịp tim Adenosine là một loại thuốc điều trị giúp tim trở lại nhịp đập bình thường. Thuốc ở dưới dạng tiêm, được thực hiện bởi chuyên gia y tế tại bệnh viện hoặc phòng khám.

1. Thuốc chống loạn nhịp tim Adenosine là thuốc gì?

Thuốc chống loạn nhịp tim Adenosine là một loại thuốc được sử dụng trong lĩnh vực y học để điều trị các vấn đề liên quan đến nhịp tim, đặc biệt là với bệnh rối loạn nhịp tim. Rối loạn nhịp tim là tình trạng nhịp tim không đều hoặc quá nhanh hoặc quá chậm, khiến người bệnh có thể cảm thấy khó thở đột ngột, đánh trống ngực, chóng mặt. Nhịp tim bình thường của người trưởng thành thường dao động từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút.

Rối loạn nhịp tim là tình trạng nhịp tim không đều hoặc quá nhanh hoặc quá chậm, khiến người bệnh có thể cảm thấy khó thở đột ngột

2. Thuốc Adenosine điều trị những bệnh lý nào?

Thuốc chống loạn nhịp tim Adenosine thường được sử dụng để điều trị những vấn đề liên quan đến rối loạn nhịp tim, đặc biệt là trong các trường hợp như:

  • Rung nhĩ: Adenosine thường được sử dụng để kiểm soát chứng rối loạn nhịp tim.
  • Nhịp tim nhanh nhĩ: Tương tự như rung nhĩ, Adenosine thường được sử dụng để chấm dứt bệnh lý tim mạch này, giúp đưa nhịp tim trở lại bình thường.
  • Một số rối loạn nhịp tim khác: Thuốc cũng có thể được sử dụng trong các chứng rối loạn nhịp tim khác, nhưng quyết định sử dụng thuốc sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân và quyết định của bác sĩ.

3. Thuốc chống loạn nhịp tim Adenosine hoạt động như thế nào

3.1 Tăng Dòng Ion Kali (K+)

Adenosine hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể adenosine trên bề mặt tế bào tâm nhĩ. Điều này dẫn đến sự mở kênh kali, cho phép kali đi vào tế bào. Sự tích tụ kali bên trong tế bào làm cho bề mặt màng tế bào điện tích âm, dẫn đến sự khử cực tế bào.

Khử cực làm chậm quá trình dẫn truyền xung điện trong tế bào, dẫn đến nhịp tim chậm hơn. Hợp chất này cũng có thể làm giảm khả năng của tế bào tạo ra các xung điện mới, làm ngăn chứng nhịp tim nhanh.

3.2 Giảm Dòng Ion Canxi (Ca2+)

Adenosine cũng có thể làm giảm dòng ion canxi (Ca2+) trong tế bào tâm nhĩ. Điều này là do adenosine ức chế kênh canxi phụ thuộc vào điện thế.

Canxi đóng một vai trò quan trọng trong quá trình dẫn truyền xung điện trong tim. Nó giúp các tế bào tâm nhĩ co bóp, tạo ra nhịp tim. Bằng cách giảm dòng canxi, adenosine làm chậm quá trình co bóp của tế bào tâm nhĩ, dẫn đến nhịp tim chậm hơn.

Cả hai cơ chế này đều góp phần vào tác dụng của adenosine trong việc điều trị nhịp tim nhanh.

4. Cần thông báo những gì với bác sĩ trước khi áp dụng thuốc Adenosine?

Trước khi thực hiện tiêm thuốc chống loạn nhịp tim vào cơ thể, người bệnh cần thông báo với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình, bao gồm:

  • Bệnh lý tim mạch.
  • Bệnh phổi hoặc hô hấp (hen suyễn, COPD).
  • Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với adenosine, các loại thuốc, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản khác.
  • Đang hoặc có ý định mang thai.
  • Đang cho con bú.
Trước khi thực hiện tiêm thuốc chống loạn nhịp tim vào cơ thể, người bệnh cần thông báo với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình

5. Các tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc chống loạn nhịp tim Adenosine

Thuốc Adenosine có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Đau ngực.
  • Khó thở.
  • Buồn nôn.
  • Chóng mặt.
  • Mệt mỏi.
  • Đỏ bừng mặt.
  • Nhịp tim chậm.
  • Nhịp tim bất thường.

Ngoài ra, Adenosine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, bao gồm:

  • Suy tim.
  • Nhồi máu cơ tim.
  • Sốc phản vệ.

Tất cả các tác dụng phụ này có thể không xuất hiện ở tất cả mọi người và có thể thay đổi tùy vào bệnh lý của từng bệnh nhân. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn khi sử dụng Adenosine, nên ngay lập tức thông báo cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế để họ có thể đánh giá và đưa ra quyết định về liệu pháp tiếp theo.

6. Các loại thuốc có thể tương tác với thuốc Adenosine

Thuốc Adenosine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Dipyridamol: làm tăng tác dụng của adenosine
  • Theophylin và thuốc xanthin khác: đây là những chất có tác dụng ức chế mạnh adenosine
  • Nicotin: tăng tác dụng tuần hoàn của adenosine
  • Carbamazepine: có nguy cơ làm tăng tác dụng phụ của adenosine
  • Thuốc chẹn Beta: nguy cơ rối loạn nhịp tim tăng lên nếu kết hợp với adenosine
Thuốc chống loạn nhịp tim Adenosine có thể tương tác với một số loại thuốc khác như thuốc chẹn Beta

7. Những điều cần lưu ý sau khi tiêm thuốc Adenosine

Một số thông tin người bệnh cần lưu ý sau khi sử dụng thuốc chống loạn nhịp tim Adenosine:

  • Bệnh nhân sẽ gặp phải tình trạng buồn ngủ hoặc chóng mặt sau khi tiêm thuốc. Vì thế không lái xe, sử dụng thiết bị điện tử hoặc làm bất cứ điều gì để có thể tỉnh táo để dễ dàng nhận biết các tác dụng phụ của thuốc.
  • Đừng đứng hoặc ngồi dậy một cách nhanh chóng, đặc biệt nếu bạn là bệnh nhân lớn tuổi. Điều này làm tăng nguy cơ chóng mặt hoặc ngất xỉu.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào sau khi tiêm Adenosine, hãy thảo luận trực tiếp với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất.

8. Tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc chống loạn nhịp tim Adenosine

Sau khi tiêm thuốc Adenosine, cần liên hệ với bác sĩ sau khi nhận thấy các tác dụng phụ sau:

  • Dị ứng (phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay, sưng mặt, môi hoặc lưỡi).
  • Thay đổi nhịp tim (đau ngực, chóng mặt, nhịp tim nhanh, không đều, ngất xỉu hoặc choáng váng).
  • Khó thở.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, adenosine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như chóng mặt, choáng váng

Một số tác dụng phụ ở mức nhẹ hơn, nhưng nếu chúng kéo dài hoặc gây khó chịu, bạn nên báo cáo cho bác sĩ.

  • Đỏ mặt.
  • Đau đầu.
  • Buồn nôn.

9. Bảo quản

Thuốc chống loạn nhịp tim Adenosine cần được bảo quản ở nhiệt độ từ 15-25 độ C. Tránh ánh sáng, không để đông lạnh. Trước khi dùng cần kiểm tra lại tình trạng của thuốc. Nếu có bất kỳ vấn đề nào về màu sắc, hoặc hạn sử dụng, bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số
HOTLINE
hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

 

Các bài viết được tham khảo từ nhiều nguồn online. Sau đó được các kiểm duyệt viên kiểm duyệt lại. Nếu có gì sai sót xin được nhận sự góp ý của mọi người.

Các nguồn tham khảo: dieutri.vn; pharmacity.vn; medlatec.vn; vinmec.com; hellobacsi.com

Các bài viết chỉ mang tính tham khảo, mọi người hãy hỏi ý kiến các chuyên gia để có thể xem xét phù hợp với thể trạng, cơ địa của bản thân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo