Thuốc ức chế bơm proton (PPI) có tác dụng gì đối với ruột non?

Theo một báo cáo gần đây, PPI gây ra chứng loạn khuẩn đường ruột, làm trầm trọng thêm tổn thương ruột non do thuốc chống viêm không steroid gây ra.

1. Tổng quan

Nhìn chung, thuốc ức chế bơm proton (PPI) có lợi ích lớn đối với bệnh nhân mắc bệnh liên quan đến axit với ít tác dụng phụ xảy ra hơn. Theo một báo cáo gần đây, PPI gây ra chứng loạn khuẩn đường ruột, làm trầm trọng thêm tổn thương ruột non do thuốc chống viêm không steroid gây ra.

Một số phân tích tổng hợp và đánh giá có hệ thống đã báo cáo rằng những bệnh nhân được điều trị bằng PPI, cũng như những bệnh nhân sau cắt dạ dày, có tần suất phát triển quá mức vi khuẩn đường ruột (SIBO) cao hơn so với những bệnh nhân không mắc các tình trạng đã đề cập ở trên.

Hơn nữa, không có đủ bằng chứng cho thấy những tình trạng này gây ra nhiễm trùng Clostridium difficil. Hiện tại, loạn khuẩn đường ruột do PPI được coi là một loại SIBO.

Hiện nay, có vẻ như hệ vi khuẩn đường ruột có thể ảnh hưởng đến nhiều bệnh, chẳng hạn như bệnh viêm ruột, đái tháo đường, béo phì, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và các bệnh tự miễn.

Khi cố gắng kiểm soát hệ vi khuẩn đường ruột bằng men vi sinh, prebiotic và cấy ghép hệ vi khuẩn đường ruột, v.v. , không nên bỏ qua tác dụng của liệu pháp ức chế axit, đặc biệt là PPI.

2. Chỉ định thuốc PPI

Thuốc ức chế bơm proton (PPI) gây ức chế mạnh axit trong dạ dày và được dùng để điều trị các tổn thương loét đường tiêu hóa trên, bao gồm viêm thực quản trào ngược.

Nhìn chung, PPI rất có lợi cho những bệnh nhân mắc bệnh liên quan đến axit và tác dụng phụ của PPI rất ít. Gần đây, Wallace và cộng sự đã báo cáo rằng PPI làm trầm trọng thêm tình trạng tổn thương ruột non do thuốc chống viêm không steroid (NSAID) gây ra ở chuột.

Trong nghiên cứu của họ, omeprazole và lansoprazole gây ra “rối loạn vi khuẩn đường ruột”, hoặc mất cân bằng hệ vi khuẩn, làm trầm trọng thêm tình trạng tổn thương ruột non do NSAID gây ra. Những kết quả này rất quan trọng đối với các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về tình trạng tổn thương ruột non liên quan đến NSAID.

PPI được dùng đồng thời với NSAID để ngăn ngừa tổn thương dạ dày tá tràng do NSAID gây ra, nên nhiều nghiên cứu đã đánh giá tình trạng tổn thương ruột non do NSAID gây ra ở những người tình nguyện khỏe mạnh.

Cho đến gần đây, hầu hết các nghiên cứu về tình trạng tổn thương liên quan đến NSAID đều tập trung vào đường tiêu hóa trên vì dạ dày và tá tràng là những vị trí thường gặp về bệnh tật và tử vong trong bối cảnh lâm sàng.

Do đó, PPI và các chất tương tự prostaglandin là các phương pháp điều trị hiện đang được thiết lập để chống lại các tổn thương dạ dày tá tràng do NSAID gây ra. Tuy nhiên, PPI có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột non.

Mặt khác, giao thức kiểm tra để đánh giá các tổn thương đường ruột non liên quan đến NSAID không thay đổi kể từ khi nghiên cứu của Wallace et al được công bố.

3. Tác động khi kết hợp cả NSAID và PPI

Như đã đề cập ở trên, nhiều nghiên cứu đã đánh giá những người tình nguyện khỏe mạnh được điều trị bằng sự kết hợp của NSAID và PPI. Những nghiên cứu này đã chỉ ra rằng tác dụng phòng ngừa của PPI không mở rộng đến ruột non; sau khi dùng NSAID và PPI trong hai tuần, > 50% đối tượng bị tổn thương ruột non.

Nếu PPI thực sự làm trầm trọng thêm tổn thương ruột non, thì hầu hết các nghiên cứu nội soi nang đánh giá tổn thương ruột non do NSAID gây ra với việc dùng đồng thời PPI có thể đã ước tính quá cao tần suất tổn thương ruột non do NSAID gây ra.

Theo đó, điều rất quan trọng là chúng ta phải diễn giải phù hợp kết quả của các nghiên cứu này bằng cách đánh giá tổn thương ruột non liên quan đến NSAID trong khi xem xét liệu PPI có được dùng đồng thời hay không.

4. Khái niệm loạn khuẩn đường ruột

Gần đây, khái niệm loạn khuẩn đường ruột đã nhận được sự quan tâm đáng kể trong nhiều lĩnh vực y sinh học. Từ những năm 1960, từ “dysbiosis” đã được sử dụng trong nghiên cứu về hệ vi khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh và bệnh nhân sau cắt dạ dày ở Đức. “Dysbiosis” lần đầu tiên được sử dụng trong một bản thảo viết bằng tiếng Anh vào năm 1985.

Sau đó, thuật ngữ này được sử dụng trong một nghiên cứu năm 1987 về những bệnh nhân bị viêm loét đại tràng có hệ vi khuẩn đường ruột có mức độ Proteus, một chi của vi khuẩn proteobacteria Gram âm, tăng lên. Kể từ đó, “dysbiosis” đã trở nên phổ biến và việc sử dụng thuật ngữ này trong các ấn phẩm viết bằng tiếng Anh đã tăng lên. Tuy nhiên, các ấn phẩm trước đây chỉ đánh giá khoảng 10 loài vi khuẩn, càng sát càng tốt, bằng cách sử dụng công nghệ hiện có.

Lúc đầu, “dysbiosis” chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu về bệnh viêm ruột. Tuy nhiên, gần đây người ta đưa ra giả thuyết rằng hệ vi khuẩn đường ruột ảnh hưởng đến nhiều bệnh, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, béo phì, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và các bệnh tự miễn.

Trong khi 150 bản thảo được xuất bản từ năm 1960 đến năm 2009 và được đưa vào PubMed sử dụng từ “rối loạn vi khuẩn đường ruột”, thì trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2014, có thêm 800 bản thảo cùng loại được xuất bản. Rõ ràng, lĩnh vực rối loạn vi khuẩn đường ruột đã thu hút được sự chú ý trong những năm gần đây.

5. PPI gây ra chứng loạn khuẩn đường ruột có nghĩa là gì? 

Báo cáo đầu tiên về mối liên quan có thể có giữa PPI và tình trạng phát triển quá mức vi khuẩn đường ruột non (SIBO) đã được công bố vào năm 2008. Gần đây, một phân tích tổng hợp đã báo cáo về mối quan hệ thống kê giữa PPI và SIBO.  Ngoài ra, nhiều báo cáo đã nêu rằng số lượng bệnh nhân bị SIBO tăng lên sau khi cắt dạ dày toàn phần.

Theo một báo cáo, tần suất bệnh nhân bị tiêu chảy do Clostridium difficile (C. difficile) tăng lên trong quá trình dùng PPI vào năm 2003.  Một số báo cáo khác mô tả mối liên quan giữa việc dùng PPI và nhiễm trùng C. difficile.

Tuy nhiên, không có mối liên quan rõ ràng nào giữa việc dùng PPI và nhiễm trùng C. difficile trong một đánh giá có hệ thống gần đây. Ngoài ra, không có báo cáo nào về sự gia tăng số lượng bệnh nhân bị tiêu chảy do C. difficile sau khi cắt dạ dày toàn phần.

Do đó, tại thời điểm này, có nghi ngờ rằng việc sử dụng PPI gây ra nhiễm trùng C. difficile, trong khi tần suất SIBO có thể tăng lên do sử dụng PPI. Có lẽ, SIBO có liên quan chặt chẽ đến chứng loạn khuẩn đường ruột. Hiện tại, chứng loạn khuẩn đường ruột do PPI gây ra được coi là một phần của SIBO.

6. Triển vọng tương lai

Trong tương lai gần, hệ vi khuẩn đường ruột sẽ được kiểm soát bởi probiotic (vi sinh vật sống có đặc tính sinh lý hoặc điều trị có lợi) và prebiotic (thành phần dinh dưỡng thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi).

Ngoài ra, cấy ghép hệ vi khuẩn đường ruột là một liệu pháp đầy hứa hẹn để kiểm soát hệ vi khuẩn đường ruột; hiệu quả của nó đã được báo cáo ở những bệnh nhân mắc bệnh viêm cũng như ở những bệnh nhân bị nhiễm C. difficile. Khi cố gắng kiểm soát hệ vi khuẩn đường ruột, không nên bỏ qua ảnh hưởng của liệu pháp ức chế axit, đặc biệt là PPI.

7. Kết luận

Việc sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) gây ra tình trạng loạn khuẩn đường ruột non, làm trầm trọng thêm tình trạng tổn thương ruột non do thuốc chống viêm không steroid gây ra. Tình trạng loạn khuẩn đường ruột được coi là một phần của tình trạng phát triển quá mức của vi khuẩn đường ruột non.

Cả việc sử dụng PPI và cắt dạ dày đều làm tăng tần suất phát triển quá mức của vi khuẩn đường ruột non. Hệ vi khuẩn đường ruột ảnh hưởng đến một số bệnh toàn thân. Cần lưu ý đến ảnh hưởng của liệu pháp ức chế axit, đặc biệt là PPI, đối với hệ vi khuẩn đường ruột non.

Tài liệu tham khảo

1. Wallace JL, Syer S, Denou E, de Palma G, Vong L, McKnight W, Jury J, Bolla M, Bercik P, Collins SM, et al. Proton pump inhibitors exacerbate NSAID-induced small intestinal injury by inducing dysbiosis. Gastroenterology. 2011;141:1314–1322, 1322. 
2. Goldstein JL, Eisen GM, Lewis B, Gralnek IM, Zlotnick S, Fort JG. Video capsule endoscopy to prospectively assess small bowel injury with celecoxib, naproxen plus omeprazole, and placebo. Clin Gastroenterol Hepatol. 2005;3:133–141.
3. Shunji Fujimori. What are the effects of proton pump inhibitors on the small intestine? World J Gastroenterol. 2015 Jun 14; 21(22): 6817–6819.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4462721/

 

Các bài viết được tham khảo từ nhiều nguồn online. Sau đó được các kiểm duyệt viên kiểm duyệt lại. Nếu có gì sai sót xin được nhận sự góp ý của mọi người.

Các nguồn tham khảo: dieutri.vn; pharmacity.vn; medlatec.vn; vinmec.com; hellobacsi.com

Các bài viết chỉ mang tính tham khảo, mọi người hãy hỏi ý kiến các chuyên gia để có thể xem xét phù hợp với thể trạng, cơ địa của bản thân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo