Khi mang thai, sức khỏe của cả mẹ và bé đều được đặt lên hàng đầu. Một trong những vấn đề sức khỏe cần được chú ý đặc biệt là tiểu đường thai kỳ. Hiểu rõ về tiểu đường thai kỳ, ảnh hưởng của nó và cách chẩn đoán là bước quan trọng để đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về căn bệnh này qua bài viết dưới đây.
1. Tiểu đường thai kỳ là gì?
Tiểu đường thai kỳ là một loại tiểu đường phát triển trong thời gian mang thai và thường biến mất sau khi sinh. Đây là tình trạng mà cơ thể không thể sản xuất đủ insulin để đáp ứng nhu cầu tăng cao trong thai kỳ, dẫn đến mức đường huyết cao. Tiểu đường thai kỳ có thể ảnh hưởng đến cả mẹ và bé nếu không được kiểm soát tốt.
2. Triệu chứng
Rất hiếm khi đái tháo đường khi mang thai gây ra triệu chứng rõ rệt. Bệnh chỉ được phát hiện trong những lần thăm khám định kỳ của thai phụ nếu có xuất hiện triệu chứng tiểu đường, bao gồm:
- Tiểu nhiều lần trong ngày;
- Mệt mỏi;
- Mờ mắt;
- Khát nước liên tục;
- Ngủ ngáy;
- Tăng cân quá nhanh so với khuyến nghị.
3. Bệnh tiểu đường thai kỳ có nguy hiểm không?
Tiểu đường thai kỳ ảnh hưởng chủ yếu đến cả sức khỏe của mẹ và thai nhi trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ. Cả mẹ và bé đều có nguy cơ gặp phải biến chứng nguy hiểm
3.1 Đối với mẹ
Mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ có nguy cơ cao hơn đối mặt với các vấn đề sau:
- Tiền sản giật, sản giật.
- Thai to, đa ối, thai nhi nặng cân dễ dẫn đến tình trạng rối loạn tuần hoàn và hô hấp ở mẹ, nguy hiểm hơn mẹ có thể bị sang chấn khi sinh.
- Nhiễm trùng, băng huyết sau sinh là những biến chứng dễ gặp do tiểu đường thai kỳ.
- Nguy cơ nhiễm nấm candida ảnh hưởng tới sức khỏe của cơ quan sinh dục.
- Tăng nguy cơ phải mổ lấy thai và biến chứng do phẫu thuật lấy thai.
3.2 Đối với thai nhi
Nếu thai phụ bị tiểu đường thai kỳ, thai nhi có thể gặp phải một số nguy cơ sau:
- Tăng nguy cơ sảy thai, thực tế mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ cao và kiểm soát không tốt dễ dẫn đến sảy thai liên tiếp nhiều lần, thai chết lưu không rõ nguyên nhân.
- Tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh.
- Trẻ sinh ra dễ bị hạ đường huyết, suy hô hấp, nguy cơ đái tháo đường di truyền, hạ canxi máu.
- Tăng tỉ lệ tử vong sau sinh do biến chứng tiểu đường thai kỳ hoặc thai to khó sinh, dễ gặp sang chấn khi sinh.
4. Cách chẩn đoán tiểu đường thai kỳ
4. 1 Các Xét Nghiệm Cần Thiết
Để chẩn đoán tiểu đường thai kỳ, các bác sĩ thường thực hiện các xét nghiệm đường huyết trong khoảng tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ. Các xét nghiệm bao gồm:
- Xét nghiệm đường huyết lúc đói: Đo mức đường huyết sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.
- Xét nghiệm dung nạp glucose: Mẹ bầu sẽ uống một dung dịch chứa glucose, sau đó đo mức đường huyết sau 1 giờ và 2 giờ.
4.2 Quy Trình Xét Nghiệm
Quy trình xét nghiệm dung nạp glucose thường bao gồm các bước sau:
- Chuẩn bị: Mẹ bầu nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi làm xét nghiệm.
- Lấy mẫu máu đầu tiên: Đo mức đường huyết lúc đói.
- Uống dung dịch glucose: Mẹ bầu uống dung dịch chứa 75g glucose.
- Lấy mẫu máu lần 2 và 3: Đo mức đường huyết sau 1 giờ và 2 giờ.
Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ theo WHO (2013) khi có ít nhất 1 trong 3 tiêu chuẩn sau:
- Glucose huyết lúc đói ≥ 5,1 mmol/L (hoặc ≥ 92 mg/dL) và/hoặc;
- Glucose huyết sau 1 giờ ≥ 10,0 mmol/L (hoặc ≥ 180 mg/dL) và/hoặc;
- Glucose huyết sau 2 giờ ≥ 8,5 mmol/L (hoặc ≥ 153 mg/dL).
5. Kết Luận
Tiểu đường thai kỳ là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhưng có thể kiểm soát được nếu được phát hiện sớm và quản lý tốt. Hiểu rõ về tiểu đường thai kỳ, các triệu chứng, nguy cơ và cách chẩn đoán sẽ giúp mẹ bầu có một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn. Hãy luôn theo dõi sức khỏe thường xuyên, thực hiện các xét nghiệm cần thiết và tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch chăm sóc sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và bé. Chúc các mẹ bầu có một hành trình mang thai suôn sẻ và hạnh phúc!
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
Các bài viết được tham khảo từ nhiều nguồn online. Sau đó được các kiểm duyệt viên kiểm duyệt lại. Nếu có gì sai sót xin được nhận sự góp ý của mọi người.
Các nguồn tham khảo: dieutri.vn; pharmacity.vn; medlatec.vn; vinmec.com; hellobacsi.com
Các bài viết chỉ mang tính tham khảo, mọi người hãy hỏi ý kiến các chuyên gia để có thể xem xét phù hợp với thể trạng, cơ địa của bản thân.